Bảng chữ Hán cấp 2 (318 -635)
Người đăng: Nguyễn Hoàng Anh's Blog
Bảng chữ Hán cấp 2 (318-635)
Vietsciences-Nguyễn Đức Hùng (Úc) 10/02/2005
Nguồn : http://vietsciences.free.fr/sinhngu/hannom/bangchuhancap2-318-635.htm
318-635
318. 掘 Quật
319. 堀 Quật
320. 排 Bái
321. 拓 Thác
322. 抑 Ức
323. 拐 Quải
324. 扱 Tráp
325. 撮 Toát
326. 挑 Thao
327. 授 Thụ
328. 緩 Hoãn
329. 丈 Trượng
330. 畜 Súc
331. 充 Sung
332. 玄 Huyền
333. 豪 Hào
334. 盲 Manh
335. 帽 Mạo
336. 昇 Thăng
337. 曇 Đàm
338. 糧 Lương
339. 粧 Trang
340. 臭 Xú
341. 憩 Khế
342. 含 Hàm
343. 叫 Khiếu
344. 奇 Kỳ
345. 崎 Kỳ
346. 峡 Hạp
347. 繊 Tiệm
348. 維 Duy
349. 紛 Phân
350. 紳 Thân
351. 索 Sách, Tác
352. 累 Lũy
353. 畳 Điệp
354. 翼 Dực
355. 裸 Khỏa
356. 軌 Quỹ
357. 載 Tải, Tái
358. 軟 Nhuyễn
359. 硬 Ngạnh
360. 柔 Nhu
361. 炊 Xuy
362. 盤 Bàn
363. 盆 Bồn
364. 煮 Chủ
365. 罰 Phạt
366. 刺 Thích
367. 削 Tước
368. 剰 Thặng
369. 華 Hoa
370. 兼 Kiêm
371. 嫌 Hiềm
372. 尋 Tầm
373. 寿 Thọ
374. 闘 Đấu
375. 娯 Ngu
376. 妊 Nhâm
377. 娠 Thần
378. 妥 Thỏa
379. 威 Uy
380. 戒 Giới
381. 釣 Điếu
382. 鈴 Linh
383. 鎖 Tỏa
384. 鉛 Duyên
385. 胴 Đồng
386. 腕 Oản
387. 胆 Đảm
388. 肌 Cơ
389. 飢 Cơ
390. 餓 Ngạ
391. 旨 Chỉ
392. 脂 Chi
393. 肪 Phương
394. 肢 Chi
395. 膨 Bành
396. 枯 Khô
397. 杉 Sam, Soan
398. 彫 Điêu
399. 髪 Phát
400. 珍 Trân
401. 診 Chẩn
402. 療 Liệu
403. 症 Chứng
404. 癖 Phích
405. 避 Tị
406. 恥 Sỉ
407. 患 Hoạn
408. 菌 Khuẩn
409. 荘 Tranh
410. 裂 Liệt
411. 鈍 Độn
412. 鋭 Nhuê, Du
413. 克 Khắc
414. 慮 Lự
415. 寧 Ninh
416. 寛 Khoan
417. 寂 Tịch
418. 孤 Cô
419. 触 Xúc
420. 踊 Dược
421. 躍 Dũng
422. 焦 Tiêu
423. 駐 Trú
424. 循 Tuần
425. 衝 Xung
426. 征 Chinh
427. 徐 Từ
428. 斜 Tá
429. 滑 Hoạt
430. 潜 Tiềm
431. 渇 Khát
432. 沢 Trạch
433. 洪 Hồng
434. 津 Tân
435. 浪 Ba
436. 汁 Chấp
437. 渋 Sáp
438. 淡 Đạm
439. 滞 Tuệ
440. 肯 Khẳng
441. 齢 Linh
442. 履 Phúc
443. 奪 Đoạt
444. 獲 Hoạch
445. 穫 Hoạch
446. 猫 Miêu
447. 薦 Ưng
448. 廃 Phế
449. 庶 Thứ
450. 麻 Ma
451. 摩 Ma
452. 擦 Ma
453. 邪 Tà
454. 魔 Ma
455. 魅 Mị
456. 伏 Phục
457. 伐 Phạt
458. 俊 Tuấn
459. 倹 Kiệm
460. 俸 Bổng
461. 偽 Ngụy
462. 傍 Bàng
463. 僧 Tăng
464. 傑 Kiệt
465. 吐 Thổ
466. 唆 Toa
467. 喝 Hát
468. 喚 Hoán
469. 嘆 Thán
470. 嘱 Chúc
471. 塔 Tháp
472. 塀 Biên
473. 壇 Đàn
474. 如 Như
475. 姻 Nhẫn
476. 岐 Kỳ
477. 帆 Phàm
478. 壮 Tráng
479. 弦 Huyền
480. 弧 Hồ
481. 衡 Hành
482. 怪 Quái
483. 怖 Bố
484. 恨 Hận
485. 悦 Duyệt
486. 悟 Ngộ
487. 惜 Tích
488. 悼 Điệu
489. 惨 Thảm
490. 愉 Du
491. 慌 Hoàng
492. 惰 Đọa, Nọa
493. 慨 Khái
494. 憎 Tăng
495. 懐 Hoài
496. 憾 Hám
497. 抄 Sao
498. 扶 Phù
499. 把 Bả
500. 披 Phi
501. 拘 Câu, Cù
502. 拙 Chuyết
503. 抹 Mạt
504. 括 Quát
505. 挟 Hiệp-Tiệp
506. 拷 Khảo
507. 捜 Sưu
508. 措 Thố
509. 掛 Quải
510. 挿 Tháp
511. 控 Khống
512. 据 Cư, Cứ
513. 揚 Dương
514. 摂 Nhiếp
515. 搭 Đáp
516. 搾 Trà
517. 携 Huề
518. 搬 Ban, Bàn
519. 徹 Triệt
520. 撲 Phác, Bạc
521. 擁 Ủng
522. 泌 Tiết
523. 泥 Nê
524. 沸 Phì, Phất
525. 浄 Tịnh
526. 浸 Tẩm
527. 涯 Nhai
528. 渦 Oa
529. 溝 Câu
530. 滅 Diệt
531. 溶 Dung
532. 漏 Lậu
533. 漸 Tiệm
534. 滴 Trích, Đích
535. 漆 Tất
536. 漬 Tý
537. 漂 Phiêu
538. 潤 Nhuận
539. 澄 Trừng
540. 濁 Trọc
541. 濫 Lạm
542. 狂 Cuồng
543. 狩 Thú
544. 猟 Liệp
545. 猛 Mãnh
546. 猶 Do
547. 獄 Ngục
548. 阻 Trở
549. 附 Phụ
550. 陥 Hãm
551. 陣 Trận
552. 陳 Trần
553. 陰 Âm
554. 陶 Đào
555. 旋 Toàn
556. 朴 Phác
557. 枢 Xu, Khu
558. 栓 Xuyên
559. 桟 Sạn
560. 棟 Đống
561. 棺 Quan
562. 棋 Kỳ
563. 棚 Bằng
564. 槽 Tào
565. 欄 Lan
566. 殉 Tuẫn
567. 殖 Thực
568. 祥 Tường
569. 禍 Họa
570. 胎 Thai
571. 脚 Cước
572. 膜 Mô, Màng
573. 騰 Đằng
574. 眺 Thiếu
575. 矯 Kiểu
576. 砕 Toái
577. 硫 Lưu
578. 硝 Tiêu
579. 礁 Tiều
580. 称 Xưng
581. 襟 Khâm
582. 褐 Hạt, Cát
583. 粒 Lạp
584. 粘 Niêm
585. 粗 Thô
586. 糾 Cư
587. 紺 Cám
588. 紡 Phưỡng
589. 紋 Văn
590. 絞 Giảo
591. 綱 Cương
592. 網 Võng
593. 縄 Thằng
594. 縛 Phược
595. 緯 Vĩ
596. 縫 Phùng
597. 繕 Thiện
598. 舶 Bạc
599. 託 Thác
600. 詐 Trá
601. 詰 Cật
602. 該 Cai
603. 諾 Nặc
604. 諭 Du
605. 諮 Ti
606. 謙 Khiêm
607. 謹 Cẩn
608. 譜 Phổ
609. 賊 Tặc
610. 賦 Phú
611. 跳 Khiêu
612. 跡 Tích
613. 践 Tiễn
614. 軸 Trục
615. 轄 Hạt
616. 酌 Chước
617. 酢 Tạc
618. 酪 Lạc
619. 酬 Thù
620. 酵 Giếu, Diếu
621. 酷 Khốc
622. 鉢 Bát
623. 銃 Súng
624. 銘 Minh
625. 鋳 Chú
626. 錬 Luyện
627. 錯 Thác
628. 錠 Đĩnh
629. 鍛 Đoàn
630. 鎮 Trấn
631. 鐘 Chung
632. 鑑 Giám
633. 剖 Phẫu
634. 駄 Đà
635. 駆 Khu
(*) Các chữ Hán do người Nhật sáng tạo – âm tiếng Việt, chỉ có trong từ điển Hán Tự của Nhật.
© http://vietsciences.free.fr Nguyễn Đức Hùng
0 nhận xét: